Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
registered nurse


noun
a graduate nurse who has passed examinations for registration
Syn:
RN
Hypernyms:
nurse
Hyponyms:
nurse-midwife, nurse practitioner, NP, nurse clinician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.